🌟 분화 (分化)

Danh từ  

1. 원래 하나이던 것이 서로 다른 여러 갈래나 종류로 나누어짐.

1. SỰ PHÂN HÓA: Việc cái vốn là một được phân chia thành nhiều chủng loại hoặc thể loại khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화 분화.
    Cultural differentiation.
  • Google translate 민족 분화.
    Ethnic differentiation.
  • Google translate 세포 분화.
    Cell differentiation.
  • Google translate 지역 분화.
    Regional differentiation.
  • Google translate 계급의 분화.
    Class differentiation.
  • Google translate 언어의 분화.
    The differentiation of language differentiation.
  • Google translate 종의 분화.
    The differentiation of species.
  • Google translate 분화의 결과.
    Results of differentiation.
  • Google translate 분화의 과정.
    The process of differentiation.
  • Google translate 분화가 가속되다.
    Cratering accelerates.
  • Google translate 분화가 되다.
    Distinguish.
  • Google translate 분화가 발생하다.
    Distinguish.
  • Google translate 분화를 하다.
    Distinguish.
  • Google translate 수정란이 일단 착상하고 나면 세포 분화가 발생한다.
    Cell differentiation occurs once fertilized eggs are conceived.
  • Google translate 성경에서는 바벨탑 이야기를 통해 언어의 분화를 설명하고 있다.
    The bible explains the differentiation of language through the story of the tower of babel.
  • Google translate 계급과 신분의 분화가 발생한 결과 계급에 따른 여러 가지 차별 제도 역시 발생하게 되었다.
    As a result of class-identity differentiation, there have also been many different systems of discrimination according to class.

분화: division; segmentation,ぶんか【分化】,division, différenciation,división, diferenciación, separación,انقسام,хуваагдал,sự phân hóa,การแบ่ง, การแยก,pemisahan, diferensiasi,расслоение; дифференциация,分化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분화 (분화)
📚 Từ phái sinh: 분화되다(分化되다): 원래 하나이던 것이 서로 다른 여러 갈래나 종류로 나누어지다. 분화하다(分化하다): 원래 하나이던 것에서 서로 다른 여러 갈래나 종류로 나누어지다.

🗣️ 분화 (分化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59)