🌟 불명예 (不名譽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불명예 (
불명예
)
📚 Từ phái sinh: • 불명예하다: 명예스럽지 못하다.
🗣️ 불명예 (不名譽) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 훌륭한 병사였으나 군령에 따르지 않은 죄로 불명예 제대를 하게 되었다. [군령 (軍令)]
- 김 병장의 불명예 제대. [불명예 제대 (不名譽除隊)]
- 불명예 제대를 결정하다. [불명예 제대 (不名譽除隊)]
- 불명예 제대를 당하다. [불명예 제대 (不名譽除隊)]
- 불명예 제대를 시키다. [불명예 제대 (不名譽除隊)]
- 불명예 제대로 제대하다. [불명예 제대 (不名譽除隊)]
- 군 간부들은 무단으로 군대를 이탈한 그 병사를 불명예 제대 시키기로 결정했다. [불명예 제대 (不名譽除隊)]
- 그는 군법을 위반해서 군대에서 불명예 제대를 하게 되었다. [군법 (軍法)]
🌷 ㅂㅁㅇ: Initial sound 불명예
-
ㅂㅁㅇ (
병문안
)
: 아픈 사람을 찾아가 위로하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI THĂM BỆNH: Việc tìm đến người đau ốm và an ủi họ. -
ㅂㅁㅇ (
방망이
)
: 무엇을 두드리거나 치는 데에 쓰는 길고 둥근 도구.
☆
Danh từ
🌏 DÙI CUI, CHÀY: Dụng cụ dài và tròn dùng vào việc đánh hay đập cái gì đó. -
ㅂㅁㅇ (
발명왕
)
: 발명을 아주 많이 한 사람.
Danh từ
🌏 VUA PHÁT MINH: Người có nhiều phát minh. -
ㅂㅁㅇ (
불명예
)
: 사람들로부터 높은 평가나 좋은 평판을 받지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ MẤT DANH DỰ, SỰ Ô DANH: Sự không nhận được đánh giá cao hoặc danh tiếng tốt đẹp từ mọi người. -
ㅂㅁㅇ (
불문율
)
: 문서의 형식을 갖추고 있지는 않으나 오랜 관습이나 이전의 판결 등을 바탕으로 하여 존재하는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT BẤT THÀNH VĂN: Luật không có hình thức văn bản mà tồn tại trên cơ sở những thói quen lâu đời hoặc những luật lệ từ trước. -
ㅂㅁㅇ (
복막염
)
: 배 속 내장 기관을 싸고 있는 막에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM MÀNG BỤNG, VIÊM PHÚC MẠC: Vết nhiễm trùng sinh ra ở màng bao quanh cơ quan nội tạng trong bụng. -
ㅂㅁㅇ (
봄맞이
)
: 봄을 맞는 일. 또는 봄을 맞아서 하는 놀이.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓN XUÂN, TRÒ CHƠI MÙA XUÂN: Việc đón mùa xuân. Hoặc trò chơi để đón chào mùa xuân.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88)