🌟 빈털터리

  Danh từ  

1. 재산을 다 잃어 아무것도 가진 것이 없게 된 사람.

1. NGƯỜI TRẮNG TAY, PHẬN NGHÈO XÁC XƠ, NGƯỜI KHÁNH KIỆT: Người bị mất hết tài sản và trở nên trắng tay, không còn gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈털터리 신세.
    I'm broke.
  • Google translate 빈털터리가 되다.
    Go broke.
  • Google translate 빈털터리나 다름없다.
    It's practically empty.
  • Google translate 빈털터리로 전락하다.
    Degenerate into nothing.
  • Google translate 빈털터리로 쫓겨나다.
    Get kicked out for nothing.
  • Google translate 그는 아버지에게 받을 유산을 미리 받아 가지고 나가 모두 탕진하고 빈털터리 거지로 돌아왔다.
    He took the inheritance which he had to receive from his father in advance and went out and all went to waste and returned to the penniless beggar.
  • Google translate 그는 가진 재산 전부를 털어 가게를 마련했지만 장사가 잘되지 않아 빈털터리로 전락하고 말았다.
    He set up a shop with all his wealth, but his business didn't go so well that he was broke.
  • Google translate 복권에 당첨된 김 씨는 어떻게 살고 있대요?
    How's mr. kim, who won the lottery?
    Google translate 그 돈으로 도박을 시작해서 복권에 당첨된 뒤 몇 년 만에 빈털터리가 됐대요.
    He started gambling with that money and went broke a few years after winning the lottery.

빈털터리: being penniless; being broke; person without money,いちもんなし【一文無し】。むいちもん【無一文】,sans-le-sous,bancarrota, arruinado, quebrado,مفلس,хоосон, ядуу, юу ч үгүй хүн,người trắng tay, phận nghèo xác xơ, người khánh kiệt,บุคคลล้มละลาย, คนสิ้นเนื้อประดาตัว, คนถังแตก,pailit, bangkrut, jatuh miskin,банкрот; бедняк,穷光蛋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈털터리 (빈ː털터리)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 빈털터리 @ Giải nghĩa

🗣️ 빈털터리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124)