🌟 빈털터리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈털터리 (
빈ː털터리
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 빈털터리 @ Giải nghĩa
- 개털 : (속된 말로) 가진 것이나 실속이 없는 빈털터리.
🗣️ 빈털터리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅌㅌㄹ: Initial sound 빈털터리
-
ㅂㅌㅌㄹ (
빈털터리
)
: 재산을 다 잃어 아무것도 가진 것이 없게 된 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRẮNG TAY, PHẬN NGHÈO XÁC XƠ, NGƯỜI KHÁNH KIỆT: Người bị mất hết tài sản và trở nên trắng tay, không còn gì.
• Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)