🌟 비자 (visa)

☆☆   Danh từ  

1. 외국인의 출입국을 허가하는 증명.

1. THỊ THỰC XUẤT NHẬP CẢNH, VISA: Chứng minh cho phép người nước ngoài xuất nhập cảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미국 비자.
    U.s.
  • Google translate 취업 비자.
    A work visa.
  • Google translate 학생 비자.
    Student visa.
  • Google translate 비자 심사.
    Visa screening.
  • Google translate 비자가 나오다.
    A visa is issued.
  • Google translate 비자를 발급하다.
    Issuing a visa.
  • Google translate 비자를 신청하다.
    Apply for a visa.
  • Google translate 비자를 얻다.
    Obtain a visa.
  • Google translate 비자를 연장하다.
    Extend a visa.
  • Google translate 나는 미국으로 유학을 떠나기 위해, 미국 대사관에 비자를 신청했다.
    To study abroad in the united states, i applied for a visa at the u.s. embassy.
  • Google translate 일부 국가는 짧은 기간 동안 머무를 경우 비자가 없어도 입국이 가능하다.
    Some countries can enter without a visa if they stay for a short period of time.
  • Google translate 일 년 동안 일본에서 일하게 됐다면서요?
    I heard you've been working in japan for a year.
    Google translate 네. 며칠 전 비자도 발급받았고, 짐도 다 챙겼으니 이젠 일본으로 떠나기만 하면 됩니다.
    Yeah. i got my visa issued a few days ago, and i packed all my stuff, so i just have to leave for japan.

비자: visa,ビザ,visa,visa, visado,تأشيرة,виз, орж гарах эрх,thị thực xuất nhập cảnh, visa,วีซ่า,visa,виза,签证,


📚 thể loại: Du lịch  

🗣️ 비자 (visa) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11)