🌟 불치병 (不治病)

  Danh từ  

1. 잘 낫지 않거나 고치지 못하는 병.

1. BỆNH NAN Y: Bệnh không dễ khỏi hoặc không thể chữa được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불치병 진단.
    Diagnosis of incurable diseases.
  • Google translate 불치병을 앓다.
    Suffer from an incurable disease.
  • Google translate 불치병을 치료하다.
    Treat incurable diseases.
  • Google translate 불치병과 싸우다.
    Fight an incurable disease.
  • Google translate 불치병에 걸리다.
    Be terminally ill.
  • Google translate 불치병으로 죽다.
    Die of incurable disease.
  • Google translate 최 씨는 불치병에 걸렸다는 진단을 받은 지 반년 만에 세상을 떠났다.
    Choi passed away half a year after being diagnosed with an incurable disease.
  • Google translate 김 씨는 자신의 딸이 불치병을 앓고 있다는 의사의 진단을 받고 오열했다.
    Kim sobbed after being diagnosed by a doctor that his daughter was terminally ill.
  • Google translate 그는 불치병에 걸렸지만 절대 삶을 포기하지 않고 병을 치료하기 위해 노력했다.
    He was terminally ill but never gave up his life and tried to cure it.
Từ tham khảo 난치병(難治病): 고치기 어려운 병.

불치병: incurable disease; terminal illness,ふじのやまい【不治の病】,maladie incurable,enfermedad incurable, enfermedad terminal,مرض مستعْص,эмчлэгдэхгүй өвчин, эмчилгээгүй өвчин,bệnh nan y,โรคที่ไม่มีทางหาย, โรคที่รักษาไม่หาย, โรคที่ไม่มีทางรักษา,penyakit sulit/tidak dapat disembuhkan,неизлечимая болезнь,不治之症,绝症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불치병 (불치뼝)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 불치병 (不治病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)