🌟 불치병 (不治病)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불치병 (
불치뼝
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 불치병 (不治病) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 뛰어난 수술 실력으로 불치병 환자를 고쳐내 불가능을 가능으로 만들 수 있다는 것을 보여 준 의사였다. [가능 (可能)]
- 형은 불치병 치료법을 알아내는 데 여생을 바치기로 결심했다. [여생 (餘生)]
- 친구의 불치병 소식에 많은 사람들이 눈물을 흘리며 그녀를 동정했다. [동정하다 (同情하다)]
- 불치병 정복. [정복 (征服)]
- 불치병 환자는 병원에서가 아니라 집에서 존엄하게 죽음을 맞고 싶었다. [존엄하다 (尊嚴하다)]
- 그는 삶에 대한 의지와 강인한 정신력으로 불치병 극복에 성공했다. [극복 (克服)]
- 지수는 10년째 불치병 환자들을 위한 호스피스로 활동했다. [호스피스 (hospice)]
🌷 ㅂㅊㅂ: Initial sound 불치병
-
ㅂㅊㅂ (
불충분
)
: 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자람.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU, SỰ CHƯA TỚI NƠI TỚI CHỐN: Sự không đầy đủ hoặc chưa đạt tới mức hài lòng. -
ㅂㅊㅂ (
불치병
)
: 잘 낫지 않거나 고치지 못하는 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH NAN Y: Bệnh không dễ khỏi hoặc không thể chữa được. -
ㅂㅊㅂ (
불침번
)
: 밤에 잠을 자지 않고 사고가 나지 않도록 살피며 지키는 일. 또는 그 일을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 SỰ CANH PHÒNG BAN ĐÊM, SỰ GÁC ĐÊM, NGƯỜI GÁC ĐÊM: Việc không ngủ đêm và trông coi, canh giữ để không xảy ra tai nạn. Hoặc người được giao công việc đó.
• Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)