🌟 붙박다

Động từ  

1. 움직이거나 다른 곳으로 옮겨 가지 못하도록 붙이거나 박아 놓다.

1. ĐÓNG CHẶT, ĐÍNH CHẶT: Dán hay đóng để không cử động hay di chuyển đi nơi khác được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붙박은 시선.
    A fixed gaze.
  • Google translate 눈길을 붙박다.
    Stick one's eyes.
  • Google translate 몸을 한곳에 붙박다.
    Stuck the body in one place.
  • Google translate 벽에 액자를 붙박다.
    Frame a wall.
  • Google translate 천장에 전등을 붙박다.
    Attach a light to the ceiling.
  • Google translate 승규는 못으로 액자를 벽에 붙박아 놓았다.
    Seunggyu nailed the frame to the wall.
  • Google translate 김 씨는 창문에 시선을 붙박은 채 멍하게 앉아 있었다.
    Kim sat absentmindedly, glued to the window.
  • Google translate 우리 가족은 계속 이사를 다니다가 지금 살고 있는 집에 붙박고 살게 되었다.
    My family moved on and ended up living in the house where they now live.

붙박다: fix; fasten,すえつける【据え付ける】。こていする【固定する】,placer, accrocher, installer,fijar,يعلق,хадах, зоох,đóng chặt, đính chặt,ติดแน่น, ติดตาย, ติดตามไป,memaku, memasang, menempel,закреплять; укреплять; устанавливать,固定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붙박다 (붇빡따) 붙박아 (붇빠가) 붙박으니 (북빠그니) 붙박는 (붇빵는)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sức khỏe (155)