🌟 붙박다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 붙박다 (
붇빡따
) • 붙박아 (붇빠가
) • 붙박으니 (북빠그니
) • 붙박는 (붇빵는
)
🌷 ㅂㅂㄷ: Initial sound 붙박다
-
ㅂㅂㄷ (
발바닥
)
: 서거나 걸을 때 바닥에 닿는 발 아래쪽의 평평한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN CHÂN: Phần phẳng ở phía dưới bàn chân chạm xuống nền khi đứng hay bước đi. -
ㅂㅂㄷ (
붐비다
)
: 많은 사람들이나 차 등이 한 곳에 몰려 매우 복잡하다.
☆☆
Động từ
🌏 TẤP NẬP, ĐÔNG NGHỊT, CHẬT NÍCH: Nhiều người hay xe cộ... đổ dồn về một nơi rất phức tạp. -
ㅂㅂㄷ (
비비다
)
: 두 물체를 맞대어 문지르다.
☆☆
Động từ
🌏 XOA, CHÀ, CỌ, DỤI: Áp hai vật thể vào nhau và cọ xát. -
ㅂㅂㄷ (
방바닥
)
: 방의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của nhà hay nền của phòng. -
ㅂㅂㄷ (
본받다
)
: 보고 배워서 본을 받을 만한 대상을 그대로 따라 하다.
☆
Động từ
🌏 NOI GƯƠNG, NOI THEO: Nhìn, học hỏi và làm theo y nguyên đối tượng đáng để lấy làm gương. -
ㅂㅂㄷ (
부비다
)
: → 붐비다
Động từ
🌏 -
ㅂㅂㄷ (
부비다
)
: → 비비다
Động từ
🌏 -
ㅂㅂㄷ (
빌붙다
)
: 힘이나 돈 등을 얻기 위해 다른 사람에게 의존하다.
Động từ
🌏 BỢ ĐỠ, BÁM NHỜ, TẦM GỬI: Dựa dẫm vào người khác để nhận tiền hoặc sức mạnh. -
ㅂㅂㄷ (
본바닥
)
: 원래부터 살고 있는 곳.
Danh từ
🌏 QUÊ QUÁN, BẢN ĐỊA: Nơi sống từ đầu. -
ㅂㅂㄷ (
본보다
)
: 보고 배울 만한 본으로 삼아 따라 하다.
Động từ
🌏 NOI GƯƠNG, BẮT CHƯỚC: Nhìn và noi theo một gương đáng để học hỏi. -
ㅂㅂㄷ (
붙박다
)
: 움직이거나 다른 곳으로 옮겨 가지 못하도록 붙이거나 박아 놓다.
Động từ
🌏 ĐÓNG CHẶT, ĐÍNH CHẶT: Dán hay đóng để không cử động hay di chuyển đi nơi khác được. -
ㅂㅂㄷ (
불바다
)
: (비유적으로) 온통 불길에 휩싸여 있는 넓은 지역.
Danh từ
🌏 BIỂN LỬA: (cách nói ẩn dụ) Khu vực rộng lớn bị bao phủ tất cả bởi ngọn lửa. -
ㅂㅂㄷ (
밤바다
)
: 밤의 바다.
Danh từ
🌏 BIỂN ĐÊM: Biển về đêm. -
ㅂㅂㄷ (
방범등
)
: 범죄를 막기 위하여 외지고 으슥한 장소에 설치하는 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN CHỐNG TỘI PHẠM, ĐÈN BẢO VỆ: Đèn lắp ở nơi hẻo lánh và khuất để ngăn ngừa tội phạm. -
ㅂㅂㄷ (
발버둥
)
: 앉거나 누워서 두 다리를 빨리 번갈아 굽혔다 폈다 하면서 몸부림을 치는 것.
Danh từ
🌏 SỰ VÙNG VẪY, SỰ QUƠ QUÀO: Việc ngồi hay nằm và lần lượt co duỗi nhanh hai chân và quay bên này quay bên kia. -
ㅂㅂㄷ (
불붙다
)
: 불이 붙어 타기 시작하다.
Động từ
🌏 CHÂM LỬA, MỒI LỬA: Lửa bén vào và bắt đầu cháy.
• Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155)