🌟 붙박다

Động từ  

1. 움직이거나 다른 곳으로 옮겨 가지 못하도록 붙이거나 박아 놓다.

1. ĐÓNG CHẶT, ĐÍNH CHẶT: Dán hay đóng để không cử động hay di chuyển đi nơi khác được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붙박은 시선.
    A fixed gaze.
  • 눈길을 붙박다.
    Stick one's eyes.
  • 몸을 한곳에 붙박다.
    Stuck the body in one place.
  • 벽에 액자를 붙박다.
    Frame a wall.
  • 천장에 전등을 붙박다.
    Attach a light to the ceiling.
  • 승규는 못으로 액자를 벽에 붙박아 놓았다.
    Seunggyu nailed the frame to the wall.
  • 김 씨는 창문에 시선을 붙박은 채 멍하게 앉아 있었다.
    Kim sat absentmindedly, glued to the window.
  • 우리 가족은 계속 이사를 다니다가 지금 살고 있는 집에 붙박고 살게 되었다.
    My family moved on and ended up living in the house where they now live.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붙박다 (붇빡따) 붙박아 (붇빠가) 붙박으니 (북빠그니) 붙박는 (붇빵는)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)