🌟 삽살개

Danh từ  

1. 눈을 모두 덮을 만큼 털이 복슬복슬 많이 나 있는 한국 토종개.

1. SAPSALGAE; CHÓ GIỐNG HÀN, CHÓ SAPSAL: Loài chó giống Hàn với nhiều lông lù xù gần như phủ kín cả hai mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순종 삽살개.
    Pure-bred sapsal dog.
  • Google translate 삽살개가 멸종되다.
    Sapsal dogs go extinct.
  • Google translate 삽살개를 보존하다.
    Preserve sapsal dog.
  • Google translate 삽살개를 키우다.
    Raise a sapsal dog.
  • Google translate 삽살개는 눈까지 털로 덮여 있어서 생김새가 아주 귀엽다.
    The sapsal dog looks very cute because it is covered with fur even to the eyes.
  • Google translate ‘귀신 쫓는 개’라는 뜻의 이름을 가진 삽살개는 이름 그대로 아주 용감하다.
    The sapsal dog, which means "ghost-seeking dog," is very brave, just like its name.
  • Google translate 일제 시대 이후 우리나라 고유의 품종인 삽살개의 개체가 많아 줄어 이제는 멸종 위기에 처해 있다.
    Since the japanese colonial period, the number of sapsal dogs, korea's unique breed, has decreased, and are now endangered.

삽살개: sapsalgae,サプサルいぬ【サプサル犬】,sabsalgae,sapsalgae,ساب سال كيه,сабсальгэ,sapsalgae; chó giống Hàn, chó Sapsal,ซับซัลแก,anjing sapsal,сапсальгэ,狮子狗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삽살개 (삽쌀개)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191)