🌟 삽살개

Danh từ  

1. 눈을 모두 덮을 만큼 털이 복슬복슬 많이 나 있는 한국 토종개.

1. SAPSALGAE; CHÓ GIỐNG HÀN, CHÓ SAPSAL: Loài chó giống Hàn với nhiều lông lù xù gần như phủ kín cả hai mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순종 삽살개.
    Pure-bred sapsal dog.
  • 삽살개가 멸종되다.
    Sapsal dogs go extinct.
  • 삽살개를 보존하다.
    Preserve sapsal dog.
  • 삽살개를 키우다.
    Raise a sapsal dog.
  • 삽살개는 눈까지 털로 덮여 있어서 생김새가 아주 귀엽다.
    The sapsal dog looks very cute because it is covered with fur even to the eyes.
  • ‘귀신 쫓는 개’라는 뜻의 이름을 가진 삽살개는 이름 그대로 아주 용감하다.
    The sapsal dog, which means "ghost-seeking dog," is very brave, just like its name.
  • 일제 시대 이후 우리나라 고유의 품종인 삽살개의 개체가 많아 줄어 이제는 멸종 위기에 처해 있다.
    Since the japanese colonial period, the number of sapsal dogs, korea's unique breed, has decreased, and are now endangered.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삽살개 (삽쌀개)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23)