🌟 사학 (史學)

Danh từ  

1. 남아 있는 자료를 통해 과거의 사람들이 살던 모습을 연구하는 학문.

1. SỬ HỌC: Ngành học nghiên cứu về cuộc sống của con người trong quá khứ thông qua các tư liệu còn sót lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동양 사학.
    Oriental history.
  • Google translate 서양 사학.
    Western history.
  • Google translate 한국 사학.
    Korean history.
  • Google translate 사학 연구.
    Historical study.
  • Google translate 사학을 가르치다.
    Teach history.
  • Google translate 사학을 공부하다.
    Study history.
  • Google translate 사학을 배우다.
    Learn history.
  • Google translate 사학을 연구하다.
    Study history.
  • Google translate 사학을 전공하다.
    Major in history.
  • Google translate 지수는 사학을 배워 아시아 역사를 연구하고 역사학과 교수가 되는 것을 목표로 삼았다.
    Jisoo aimed to learn history to study asian history and become a professor of history.
  • Google translate 김 박사는 학계에 소개되지 않은 백제 시대 유물을 발굴하여 한국 사학 발전에 기여하였다.
    Dr. kim contributed to the development of korean private schools by excavating relics from the baekje period that were not introduced to the academic world.
  • Google translate 너는 대학에서 무엇을 전공하고 싶어?
    What do you want to major in college?
    Google translate 나는 서양 사학을 전공하고 싶어. 서양 역사에 관심이 많거든.
    I want to major in western history. i'm very interested in western history.
Từ đồng nghĩa 역사(歷史): 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정. 또는 그 …
Từ đồng nghĩa 역사학(歷史學): 남아있는 자료를 통해 과거의 사람들이 살았던 모습을 연구하는 학문.

사학: history; historical studies,しがく【史学】,histoire, sciences historiques,historia, estudios históricos,علم التاريخ,түүхийн ухаан,sử học,ประวัติศาสตร์, วิชาประวัติศาสตร์,ilmu sejarah,история,史学,历史学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사학 (사ː학) 사학이 (사ː하기) 사학도 (사ː학또) 사학만 (사ː항만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Ngôn luận (36)