🌟 살해범 (殺害犯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살해범 (
살해범
)
🌷 ㅅㅎㅂ: Initial sound 살해범
-
ㅅㅎㅂ (
생활비
)
: 생활하는 데에 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SINH HOẠT: Tiền cơ bản dùng trong sinh hoạt. -
ㅅㅎㅂ (
선후배
)
: 선배와 후배.
☆
Danh từ
🌏 ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối. -
ㅅㅎㅂ (
살해범
)
: 사람을 죽인 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SÁT HẠI, KẺ SÁT NHÂN: Kẻ gây ra tội giết người. -
ㅅㅎㅂ (
시한부
)
: 어떤 일에 일정한 시간의 기한을 둠.
Danh từ
🌏 THỜI HẠN, GIỚI HẠN: Tình hình hoặc công việc có thời gian đã định.
• Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88)