🌟 삐삐

Danh từ  

1. 기계에 부여된 번호를 전화기에서 누르면 신호가 전달되어 소리를 내거나 숫자를 보여 주는 휴대용 통신 기기.

1. MÁY NHẮN TIN: Máy thông tin liên lạc cầm tay truyền được tín hiệu đi và hiện thị số trên màn hình hoặc phát ra âm thanh nếu ấn hoặc quay số của máy đó bằng máy điện thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삐삐를 가지고 다니다.
    Carry a beeper.
  • Google translate 삐삐를 사용하다.
    Use a beeper.
  • Google translate 삐삐를 치다.
    Pager.
  • Google translate 삐삐를 허리에 차다.
    To kick a beeper on the waist.
  • Google translate 삐삐로 호출하다.
    Call by beeper.
  • Google translate 응급실 상황이 급해져서 전문의에게 삐삐를 쳤다.
    The emergency room situation became urgent and paged the specialist.
  • Google translate 삐삐를 넣을 수 있는 삐삐 주머니도 예쁜 것이 많다.
    There are also many pretty beeper pockets for beepers.
  • Google translate 요즘에는 사람들이 예전보다 일상생활에서 삐삐를 많이 사용하지 않는 것 같아.
    I don't think people use beepers as much in their daily lives as they used to.
    Google translate 응. 그런데 병원이나 일부 필요한 곳에서는 아직 사용하더라고.
    Yeah. but they still use it in hospitals and some places they need it.

삐삐: pager; beeper,ポケットベル。ポケベル,bipeur, pager, bip,bíper, buscapersonas,بيجر,пейжер,máy nhắn tin,เพจเจอร์, วิทยุติดตามตัว,tididit, tininit, pager,пейджер,BP机,传呼机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐삐 (삐삐)

🗣️ 삐삐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78)