🌟 상기 (上記)

Danh từ  

1. 한 편의 글에서, 앞이나 위에 적은 것.

1. ĐIỀU KỂ TRÊN, ĐIỀU ĐỀ CẬP TRÊN, ĐIỀU NÓI TRÊN: Việc ghi lại ở phía trên hay phía trước trong một bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상기 금액.
    The above amount.
  • Google translate 상기 내용.
    The above.
  • Google translate 상기 도표.
    The above diagram.
  • Google translate 상기 사실.
    The above facts.
  • Google translate 상기 서류.
    The above documents.
  • Google translate 상기 금액을 정히 영수합니다.
    Receive the above amount accurately.
  • Google translate 상기 증명서 사본은 원본 대조를 마친 것으로 원본과 동일한 효력을 가진다.
    A copy of the above certificate, having completed the original contrast, has the same effect as the original.
  • Google translate 증인이 진술한 상기 사실은 증거 자료로만 쓰이며 증인의 신변은 철저히 보호됩니다.
    The above facts stated by the witness are used only as evidence and the witness's identity is fully protected.
  • Google translate 자네 보고서에서 연구 결과를 정리한 부분은 따로 없나?
    Didn't your report summarize your findings?
    Google translate 결론은 앞 페이지 상기 도표에 자세히 나와 있습니다.
    The conclusions are detailed in the diagram above the previous page.

상기: the above; being aforementioned,じょうき【上記】,(n.) (texte) ci-dessus, (texte) mentionné ci-dessus, texte susmentionné,recordatorio, aviso, notificación,المذكور آنفا,дээр өгүүлсэн, дээр тэмдэглэсэн,điều kể trên, điều đề cập trên, điều nói trên,การกล่าวมาแล้ว, ดังที่กล่าวไปแล้วข้างต้น, ที่ได้กล่าวมาก่อนแล้ว,tersebut di atas,вышеописанное; вышеизложенное,上述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상기 (상ː기)
📚 Từ phái sinh: 상기하다(上記하다): 한 편의 글에서, 앞이나 위에 적다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)