🌟 부엌

☆☆☆   Danh từ  

1. 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.

1. BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부엌 청소.
    Kitchen cleaning.
  • Google translate 부엌 겸 거실.
    Kitchen and living room.
  • Google translate 부엌을 치우다.
    Clear the kitchen.
  • Google translate 부엌에 가다.
    Go to the kitchen.
  • Google translate 부엌에 나가다.
    Go out to the kitchen.
  • Google translate 부엌에 들어오다.
    Come into the kitchen.
  • Google translate 부엌에서 식사를 하다.
    Dine in the kitchen.
  • Google translate 부엌에서 음식을 하다.
    Cooking in the kitchen.
  • Google translate 어머니는 밥상을 들고 부엌에서 나오셨다.
    Mother came out of the kitchen with a table.
  • Google translate 승규네 집 부엌에는 하얀색 싱크대와 오븐, 냉장고가 가지런히 놓여 있었다.
    There were white sinks, ovens and refrigerators in the kitchen of seunggyu's house.
  • Google translate 언니, 엄마는 어디 계셔?
    Sister, where's mom?
    Google translate 부엌에서 요리하고 계셔.
    She's cooking in the kitchen.
Từ đồng nghĩa 주방(廚房): 음식을 만들거나 차리는 곳.

부엌: kitchen,だいどころ【台所】。キッチン。ちゅうぼう【厨房】,cuisine,cocina,مطبخ,гал тогоо,bếp, gian bếp,ห้องครัว, ครัว,dapur,кухня,厨房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부엌 (부억) 부엌이 (부어키) 부엌도 (부억또) 부엌만 (부엉만)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 부엌 @ Giải nghĩa

🗣️ 부엌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226)