🌟 상업적 (商業的)

  Danh từ  

1. 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는 것.

1. TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, TÍNH KINH DOANH, TÍNH THƯƠNG MẠI: Việc thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상업적인 가치.
    Commercial value.
  • Google translate 상업적인 관점.
    Commercial perspective.
  • Google translate 상업적인 교류.
    Commercial exchange.
  • Google translate 상업적인 목적.
    Commercial purpose.
  • Google translate 상업적인 사회.
    Commercial society.
  • Google translate 상업적인 행위.
    Commercial conduct.
  • Google translate 상업적으로 성공하다.
    To succeed commercially.
  • Google translate 상업적으로 유리하다.
    Commercial advantage.
  • Google translate 상업적으로 활용하다.
    Make commercial use of it.
  • Google translate 언론이 상업적인 가치를 중시하다 보면 공공성을 잃게 된다.
    If the press values commercial value, it loses its publicity.
  • Google translate 그의 영화는 작품성은 뛰어났지만 상업적으로 실패하여 투자자들이 큰 손해를 보았다.
    His film was excellent in quality, but it failed commercially and investors suffered heavy losses.
  • Google translate 돈 벌기도 바쁜 세상에 팔리지도 않는 예술이 다 무슨 소용이야?
    What's the use of art that doesn't make money or sell in a busy world?
    Google translate 상업적인 관점으로만 모든 것을 판단하지는 마.
    Don't judge everything from a commercial perspective only.

상업적: being commercial,しょうぎょうてき【商業的】,(n.) commercial,comercial,تجاريّ,худалдааны, бизнесийн,tính thương nghiệp, tính kinh doanh, tính thương mại,ทางการค้า, ทางการค้าขาย, ทางธุรกิจ, ทางพาณิชย์, ทางพาณิชยกรรม,menguntungkan, bisnis,коммерческий; торговый,商业的,商业性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상업적 (상업쩍)
📚 Từ phái sinh: 상업(商業): 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 사고파는 경제 활동.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 상업적 (商業的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132)