🌟 생글거리다

Động từ  

1. 눈과 입을 살며시 움직이며 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다.

1. NHOẺN CƯỜI, MỈM CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생글거리는 낯빛.
    A vivid complexion.
  • Google translate 눈이 생글거리다.
    Eyes glistening.
  • Google translate 얼굴이 생글거리다.
    My face is glowing.
  • Google translate 입이 생글거리다.
    Mouth blush.
  • Google translate 표정이 생글거리다.
    Look fresh.
  • Google translate 예전에 무뚝뚝하게 굴 때는 몰랐는데, 오늘은 생글거리는 모습을 보니 그녀도 꽤 미인이었다.
    I didn't know it when i was being blunt before, but today she was quite a beauty, too, seeing how shiny she was.
  • Google translate 여러 명의 지원자 중에서도 편안한 인상으로 생글거리며 얘기하는 지수는 면접관들의 마음을 사로잡았다.
    Among the many applicants, ji-soo, who spoke with a comfortable impression, captivated interviewers.
  • Google translate 너 나한테 뭐 부탁할 거 있어? 오늘따라 왜 그리 생글거려?
    Do you have a favor to ask me? why do you look so fresh today?
    Google translate 사실은 내가 돈이 좀 필요해서…….
    Actually, i need some money...….
Từ đồng nghĩa 생글대다: 눈과 입을 살며시 움직이며 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다.
Từ đồng nghĩa 생글생글하다: 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃다.

생글거리다: smile,にこにこする,avoir le sourire,reír,يبتسم,мишээх,nhoẻn cười, mỉm cười,แย้มยิ้ม, ยิ้มหวาน, ยิ้มอ่อนโยน,tertawa halus, tertawa samar,мило (нежно) улыбаться,微微笑,嫣然笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생글거리다 (생글거리다)

💕Start 생글거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197)