🌟 생글거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생글거리다 (
생글거리다
)
🌷 ㅅㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 생글거리다
-
ㅅㄱㄱㄹㄷ (
새근거리다
)
: 고르지 않고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều và gấp gáp liên tiếp phát ra. Hoặc làm như thế. -
ㅅㄱㄱㄹㄷ (
수군거리다
)
: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 THÌ THÀO, RÌ RẦM: Cứ nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. -
ㅅㄱㄱㄹㄷ (
소근거리다
)
: → 소곤거리다
Động từ
🌏 -
ㅅㄱㄱㄹㄷ (
생글거리다
)
: 눈과 입을 살며시 움직이며 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 NHOẺN CƯỜI, MỈM CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅅㄱㄱㄹㄷ (
서걱거리다
)
: 벼, 보리 등의 곡식을 베는 소리가 계속해서 나다.
Động từ
🌏 KÊU RÀN RẠT, KÊU XOÈN XOẸT: Âm thanh gặt ngũ cốc như lúa, lúa mạch... liên tục phát ra. -
ㅅㄱㄱㄹㄷ (
사각거리다
)
: 벼, 보리, 밀 등을 베는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 KÊU SOÀN SOẠT, KÊU XOÈN XOẸT: Tiếng cắt lúa, lúa mì, lúa mạch… liên tục phát ra. -
ㅅㄱㄱㄹㄷ (
싱글거리다
)
: 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM TỈM: Khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng. -
ㅅㄱㄱㄹㄷ (
소곤거리다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 NÓI RÌ RẦM, THÌ THÀO, NÓI LÀO XÀO: Liên tục nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197)