🌟 서예 (書藝)

  Danh từ  

1. 붓으로 글씨를 쓰는 예술.

1. NGHỆ THUẬT THƯ PHÁP: Nghệ thuật viết chữ bằng bút lông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서예 도구.
    Calligraphy tools.
  • Google translate 서예 학원.
    Calligraphy academy.
  • Google translate 서예를 가르치다.
    Teach calligraphy.
  • Google translate 서예를 배우다.
    Learn calligraphy.
  • Google translate 서예를 즐기다.
    Enjoy calligraphy.
  • Google translate 서예를 하다.
    Do calligraphy.
  • Google translate 서예 시간이 되면 먹물이 옷에 묻지 않도록 아이들에게 주의를 주지만 별 효과가 없다.
    When it comes to calligraphy time, we warn children not to get ink on their clothes, but it doesn't work very well.
  • Google translate 유난히 붓으로 글씨 쓰는 것을 좋아하던 나는 지금도 틈이 날 때마다 서예를 하곤 한다.
    I used to love writing with a brush, but i still do calligraphy whenever i have time.
  • Google translate 엄마, 저도 서예를 좀 배워 보고 싶어요.
    Mom, i want to learn calligraphy, too.
    Google translate 그래. 일단 붓이랑 벼루, 종이, 먹을 사도록 하자.
    Yeah. let's buy some brushes, inkstones, paper, and ink first.

서예: calligraphy,しょどう【書道】。しょげい【書芸】。カリグラフィー,seoye, calligraphie,seoye, caligrafía,فن الخط الجميل,бийрээр бичих урлаг,nghệ thuật thư pháp,ซอเย,kaligrafi,каллиграфия,书法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서예 (서예)
📚 thể loại: Nghệ thuật   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 서예 (書藝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103)