🌟 선행 (先行)

  Danh từ  

1. 어떤 것보다 앞서가거나 앞에 있음.

1. SỰ ĐI TRƯỚC, SỰ ĐI ĐẦU: Sự đi trước hay ở trước cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선행 부대.
    Precedence forces.
  • Google translate 선행 주자.
    Precedence runner.
  • Google translate 선행이 되다.
    Do a good deed.
  • Google translate 선행을 맡다.
    Undertake a good deed.
  • Google translate 선행을 하다.
    Do a good deed.
  • Google translate 뒤따라오는 병사들은 선행 부대의 행진 속도에 맞춰 걸었다.
    The soldiers that followed walked at the pace of the march of the preceding troops.
  • Google translate 복지 체제를 잘 갖춘 선행 복지 국가들을 따라 우리나라도 복지를 향상하고 있다.
    Our country is also improving welfare along with leading welfare countries with a well-established welfare system.

선행: going ahead; being ahead,せんこう【先行】,antériorité,avance,متقدّم ، أماميّ,түрүүлж явах, эхэлж явах,sự đi trước, sự đi đầu,การนำหน้า,pendahulu,,先行,先头,先决,

2. 다른 일보다 시간상으로 앞서 이루어짐.

2. SỰ TỚI TRƯỚC: Sự đạt được trước về mặt thời gian so với việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선행 연구.
    Precedence study.
  • Google translate 선행 연구자.
    A leading researcher.
  • Google translate 선행 작품.
    Precedence work.
  • Google translate 선행 지식.
    Precedence knowledge.
  • Google translate 선행 처분.
    Precedence.
  • Google translate 선행 투자.
    A prior investment.
  • Google translate 승규가 이번에 새롭게 낸 책은 승규의 선행 작품과는 또 다른 구성으로 되어 있다.
    Seung-gyu's new book has a different composition than seung-gyu's previous work.
  • Google translate 지수는 공부를 시작하기 전에 먼저 지금까지 이루어진 선행 연구를 먼저 찾아보았다.
    Before starting her studies, ji-soo first looked at the prior studies that had been done so far.
  • Google translate 전부터 알고 있던 선행 지식이 없는 상태로 새로운 학문 연구를 시작할 때는 더 많은 시간과 노력이 필요하다.
    More time and effort is needed to start a new academic study without prior knowledge.
  • Google translate 작업을 하는데 뭔가 잘못된 거 같아.
    Something's wrong with the work.
    Google translate 선행 작업에 문제가 있었던 거 아닐까?
    Maybe there was a problem with the prior work?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선행 (선행)
📚 Từ phái sinh: 선행되다(先行되다): 다른 일보다 시간상으로 앞서 이루어지다. 선행하다(先行하다): 어떤 것보다 앞서가거나 앞에 있다., 다른 일보다 시간상으로 앞서 …
📚 thể loại: Thời gian   Triết học, luân lí  

🗣️ 선행 (先行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226)