🌟 다달이

Phó từ  

1. 각각의 달마다.

1. TỪNG THÁNG MỘT, MỖI THÁNG: Từng tháng một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다달이 갚다.
    Repay monthly.
  • Google translate 다달이 구독하다.
    Subscribe monthly.
  • Google translate 다달이 받다.
    Receive monthly.
  • Google translate 다달이 세를 내다.
    Rent monthly.
  • Google translate 다달이 월급을 받다.
    Get paid monthly.
  • Google translate 다달이 지급하다.
    Pay monthly.
  • Google translate 다달이 지원하다.
    Support monthly.
  • Google translate 우리는 다달이 근처 양로원으로 봉사 활동을 하러 간다.
    We go to a nearby nursing home for volunteer work month after month.
  • Google translate 지수는 다달이 세금 내는 날을 확인하고 제때 세금을 낸다.
    The index confirms the monthly tax payment date and pays the tax on time.
  • Google translate 노후 준비는 어떻게 하고 계세요?
    How are you preparing for your old age?
    Google translate 얼마 전부터 다달이 일정 금액을 저금하고 있어요.
    I've been saving a certain amount every month for some time.
Từ đồng nghĩa 매달(每달): 각각의 달마다.
Từ đồng nghĩa 매월(每月): 한 달 한 달마다.

다달이: monthly; each month,まいつき【毎月】。つきづき【月月】。つきごと【月毎】,tous les mois, par mois, chaque mois,cada mes, mensualmente,كلّ شهر,сар бүр, сар сараар,Từng tháng một, mỗi tháng,ทุกเดือน,setiap bulan, tiap bulan, per bulan,ежемесячно,每个月,月月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다달이 (다다리)


🗣️ 다달이 @ Giải nghĩa

🗣️ 다달이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28)