🌟 설전 (舌戰)

Danh từ  

1. 말로 옳고 그름을 다툼.

1. CUỘC ĐẤU KHẨU: Việc tranh cãi đúng hay sai bằng lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랜 설전.
    A long war of words.
  • Google translate 치열한 설전.
    Fierce war of words.
  • Google translate 설전이 시작되다.
    War of words begins.
  • Google translate 설전이 오가다.
    There is a war of words.
  • Google translate 설전을 벌이다.
    Fight a war of words.
  • Google translate 설전을 하다.
    Have a war of words.
  • Google translate 새로운 정책을 놓고 여야 의원들 간에 설전이 오가는 모습이 뉴스에 보도되었다.
    The news showed a war of words between ruling and opposition lawmakers over the new policy.
  • Google translate 부부는 반에서 꼴찌를 한 아들을 사이에 두고 서로 당신을 닮아서 그렇다며 한바탕 설전을 벌였다.
    The couple had a war of words with their son, who was last in the class, saying, "it's because they resemble each other.
  • Google translate 닭이 먼저인지 달걀이 먼저인지를 따지는 것은 아무리 설전이 거듭되어도 결론이 나지 않는 문제이다.
    The question of whether a chicken comes first or an egg comes first is an inconclusive matter no matter how many times a war of words goes on.
Từ đồng nghĩa 말다툼: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투는 일.

설전: argument; debate,ぜっせん【舌戦】。こうろん【口論】,joute oratoire, dispute, querelle, altercation,debate, argumento,حرب كلامية,маргаан, мэтгэлцээн, хэрүүл,cuộc đấu khẩu,การเถียง, การถกเถียง, การทะเลาะ, การทะเลาะทุ่มเถียง, การพูดโต้แย้งกัน, การต่อสู้กันด้วยวาจา,perang kata-kata,спор,舌战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설전 (설쩐)
📚 Từ phái sinh: 설전하다: 말로 옳고 그름을 가리려고 다투다., 뭉친 눈을 서로 던져 상대편을 맞히는 놀…

🗣️ 설전 (舌戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8)