🌟 섬뜩하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 섬뜩하다 (
섬뜨카다
) • 섬뜩한 (섬뜨칸
) • 섬뜩하여 (섬뜨카여
) 섬뜩해 (섬뜨캐
) • 섬뜩하니 (섬뜨카니
) • 섬뜩합니다 (섬뜨캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 섬뜩: 갑자기 몹시 무섭고 불안한 느낌이 드는 모양.
🗣️ 섬뜩하다 @ Giải nghĩa
- 써늘하다 : 무서워서 으스스하거나 섬뜩하다.
🗣️ 섬뜩하다 @ Ví dụ cụ thể
- 납량 특집극에 나오는 귀신들은 무더위를 잊을 만큼 오싹하고 섬뜩하다. [납량 (納涼)]
🌷 ㅅㄸㅎㄷ: Initial sound 섬뜩하다
-
ㅅㄸㅎㄷ (
산뜻하다
)
: 기분이나 느낌 등이 깨끗하고 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng hay cảm giác... sảng khoái và dễ chịu. -
ㅅㄸㅎㄷ (
살뜰하다
)
: 마음이나 행동이 정성스럽고 친절하며 다정하다.
Tính từ
🌏 CHU ĐÁO, CHÂN TÌNH: Tấm lòng hay hành động chân thành, tử tế và tình cảm. -
ㅅㄸㅎㄷ (
선뜩하다
)
: 갑자기 서늘한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, ỚN LẠNH, RÙNG MÌNH: Đột nhiên có cảm giác ớn lạnh. -
ㅅㄸㅎㄷ (
섬뜩하다
)
: 갑자기 몹시 무섭고 불안하다.
Tính từ
🌏 GIẬT MÌNH, HOẢNG HỐT: Bỗng nhiên rất sợ và bất an.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Du lịch (98)