🌟 생목숨 (生 목숨)

Danh từ  

1. 살아 있는 목숨.

1. MẠNG SỐNG: Mạng sống đang sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생목숨이 희생당하다.
    Be sacrificed for life.
  • Google translate 생목숨을 끊다.
    Cut one's last breath.
  • Google translate 생목숨을 앗아 가다.
    Take a life of life.
  • Google translate 생목숨을 잃다.
    Lose one's life.
  • Google translate 전염병으로 인해 많은 짐승들이 생목숨을 잃고 말았다.
    Infectious diseases have left many animals dead.
  • Google translate 이번 화재는 스무 명의 생목숨을 앗아간 대형 참사였다.
    The fire was a major disaster that killed twenty people.
  • Google translate 자살에 대해서 어떻게 생각하니?
    What do you think of suicide?
    Google translate 아무리 살기 어려워도 스스로 생목숨을 끊는건 큰 죄라고 생각해.
    No matter how hard it is to live, i think it's a big sin to stop breathing.

생목숨: life,いのち【命】,,vida y alma,إنسان حي,амь амьсгал,mạng sống,ชีวิต,nyawa,,生命,

2. 아무 잘못이 없는 사람의 목숨.

2. SINH MẠNG: Mạng sống của người không có bất cứ tội lỗi nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생목숨을 빼앗기다.
    Be deprived of one's life.
  • Google translate 생목숨을 앗다.
    Take a life of life.
  • Google translate 생목숨을 잃다.
    Lose one's life.
  • Google translate 그는 억울한 누명을 쓰고 생목숨을 잃었다.
    He was framed unjustly and lost his life.
  • Google translate 무장한 단체가 관광객 다섯 명의 생목숨을 앗아 갔다.
    Armed groups have taken the lives of five tourists.
  • Google translate 이 나라에서는 작년에 전쟁이 일어나 많은 사람들이 생목숨을 잃었대.
    In this country, there was a war last year, and many people lost their lives.
    Google translate 안타깝네.
    That's too bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생목숨 (생목쑴)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78)