🌟 선걸음

Danh từ  

1. 이미 서서 걷고 있는 그대로의 걸음.

1. BƯỚC ĐI NGAY, BƯỚC CHÂN VỘI VÃ: Bước chân ngay khi vừa đứng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선걸음에 가다.
    Take a step forward.
  • Google translate 선걸음에 오다.
    Come at a sharp step.
  • Google translate 선걸음으로 가다.
    Take a step forward.
  • Google translate 선걸음으로 오다.
    Come at a good pace.
  • Google translate 승규는 배에서 내리자마자 선걸음에 근처 수산 시장으로 갔다.
    As soon as seung-gyu got off the ship, he took a good step and went to a nearby fish market.
  • Google translate 지수는 고향 집에 도착한 후 선걸음으로 친구를 만나러 나갔다.
    After arriving at her home, ji-su took a step forward and went out to meet her friend.
  • Google translate 날이 어둑어둑해지니까 일 마치면 선걸음에 집에 와라.
    It's getting dark, so when you're done with your work, come home at a short step.
    Google translate 네. 바로 갈게요.
    Yes, i'll be right there.

선걸음: walking,でかけたついで【出かけたついで】。いきがかり【行きがかり】,(n.) de ce pas, sans tarder, sans délai ni retard,paso,المشي,тэр чигтээ, шуудхан,bước đi ngay, bước chân vội vã,การเดินตามปกติ, การเดินตามก้าวแรก,langkah pertama,,立马,径直,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선걸음 (선걸음)

📚 Annotation: 주로 '선걸음에', '선걸음으로'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82)