🌟 소시민적 (小市民的)

Danh từ  

1. 어느 쪽에도 속하지 않고 중간 입장을 지니는 소시민의 특징을 나타내는 것.

1. TÍNH TIỂU TƯ SẢN: Việc bộc lộ đặc trưng của tiểu tư sản có lập trường trung gian và không thuộc phía nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소시민적인 사고방식.
    A small-citizen mentality.
  • Google translate 소시민적인 삶.
    Small civic life.
  • Google translate 소시민적인 생활.
    Small civic life.
  • Google translate 소시민적인 의식.
    Small civic consciousness.
  • Google translate 소시민적으로 살다.
    Live as a small citizen.
  • Google translate 소시민적으로 생각하다.
    Think small-citizens.
  • Google translate 나는 소시민적으로 생각해서 잘 먹고 잘살게 해 주겠다는 대통령 후보를 뽑았다.
    I selected a presidential candidate who thought small-mindedly to make a good living.
  • Google translate 하루 벌어 하루 사는 소시민적인 삶을 살 때는 사회 문제에 관심을 둘 여력이 없었다.
    When i was a small citizen living from hand to mouth, i couldn't afford to pay attention to social issues.
  • Google translate 다들 김 부장의 비리를 알고 있으면서 왜 쉬쉬하고 있는지 모르겠네.
    I don't know why they're shirking when they know kim's corruption.
    Google translate 괜한 말썽에 휘말리기 싫은 소시민적인 생각이 있어서들 그렇지.
    You've got a small civic idea that you don't want to get into trouble for nothing.

소시민적: being petit bourgeois,しょうしみんてき【小市民的】,(adj.) petit-bourgeois,pequeñoburgués,برجوازي صغير,жижиг хөрөнгөтөний, дунд давхаргын,tính tiểu tư sản,ที่เป็นชนชั้นกลาง, ที่เป็นสามัญชน, ที่เป็นธรรมดา,borjuis,нейтральный,小市民的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소시민적 (소ː시민적)
📚 Từ phái sinh: 소시민(小市民): 중소 상공업자, 기술자, 하급 봉급 생활자와 같이 사회적 지위나 재산이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105)