🌟 수경 (水鏡)

Danh từ  

1. 수영할 때 눈에 물이 들어가지 않도록 하여 물속에서 눈을 뜨고 앞을 볼 수 있게 만든 안경.

1. KÍNH BƠI: Kính đeo khi bơi để cho nước không vào mắt và có thể mở mắt nhìn thấy phía trước khi đang bơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수경을 끼다.
    Put on the goggles.
  • Google translate 수경을 벗다.
    Take off the goggles.
  • Google translate 수경을 쓰다.
    Wear a goggle.
  • Google translate 수경을 착용하다.
    Wear goggles.
  • Google translate 수경을 끼지 않으면 수영을 할 때 눈을 뜨고 앞을 제대로 보기 어렵다.
    Without a pair of goggles, it is difficult to open your eyes and see properly when swimming.
  • Google translate 수영장에서 수영을 할 때에는 수경을 착용하는 것이 눈의 건강과 위생상 좋다.
    When swimming in the pool, wearing goggles is good for the health and hygiene of the eyes.
  • Google translate 내가 쓰기에는 수경이 좀 헐렁한 것 같은데.
    Looks like the hydroponics are a little loose for me.
    Google translate 뒤에 달린 끈을 조여서 길이를 조절하면 돼.
    You can adjust the length by tightening the string on the back.
Từ đồng nghĩa 물안경(물眼鏡): 수영할 때 눈에 물이 들어가는 것을 막고 물속을 잘 보기 위해 쓰는 안…

수경: swimming goggles,みずめがね【水眼鏡】。すいちゅうめがね【水中眼鏡】。ゴーグル,lunettes de plongée, lunettes de natation,gafas de natación,نظّارة سباحة,усны шил,kính bơi,แว่นตาสำหรับว่ายน้ำ, แว่นตาว่ายน้ำ, แว่นกันน้ำ,kacamata renang,очки для плавания,泳镜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수경 (수경)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Xin lỗi (7)