🌟 소경

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 시각 장애인.

1. KẺ ĐUI MÙ: (cách nói hạ thấp) Người tàn tật thị giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소경이 되다.
    Go blind.
  • Google translate 소경으로 살다.
    Live on a whim.
  • Google translate 소경이 지팡이를 더듬거리며 길을 가고 있다.
    Sigyeong is walking along the road, groping his cane.
  • Google translate 그는 이번 폭발 사고로 평생 앞을 못 보는 소경으로 살아야 한다.
    He must live a life-long blindness from this explosion.
  • Google translate 최 씨 소식 들었어요? 하루 아침에 시력을 잃게 됐다네요.
    Did you hear about mr. choi? he lost his sight in one morning.
    Google translate 얼마나 열심히 살던 사람이이었는데 소경이 되다니 믿어지지 않아요.
    I can't believe how hard he's been living to be a cop.

소경: the blind,めくら,handicapé visuel,ciego,,сохор, хараагүй,kẻ đui mù,คนตาบาด, คนพิการตาบอด,orang buta,слепой,盲人,瞎子,

2. (비유적으로) 세상 물정에 어둡거나 글을 모르는 사람.

2. NGƯỜI MÙ KIẾN THỨC, NGƯỜI MÙ CHỮ: (cách nói ẩn dụ) Người mù tịt tình hình thế gian hoặc không biết chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소경이 되다.
    Go blind.
  • Google translate 소경과 같다.
    Same as small police.
  • Google translate 소경과 다름없다.
    It's no different than a minor.
  • Google translate 강 교수는 수십 년을 학문에만 몰두해서 세상일에는 소경이었다.
    Professor kang spent decades focusing only on his studies, and it has been a long time in the world.
  • Google translate 그는 평생을 산속에서 혼자 살아왔기 때문에 소경과 다름없는 상태였다.
    He had been living alone in the mountains all his life, so he was as good as a blind man.
  • Google translate 은행 업무를 보는 게 너무 어려워.
    It's so hard to do banking.
    Google translate 간단한 일인데 넌 세상살이에서는 소경이나 다름없구나.
    It's a simple matter, but you're no better than a fool in the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소경 (소ː경)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365)