🌟 순시하다 (巡視 하다)

Động từ  

1. 공적인 일로 어떤 지역을 돌아다니며 사정을 살피다.

1. TUẦN TRA, TUẦN SÁT: Đảo quanh khu vực nào đó vì việc công và xem xét tình hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거리를 순시하다.
    Watch the streets.
  • Google translate 교실을 순시하다.
    Make a tour of the classroom.
  • Google translate 내무반을 순시하다.
    Make a tour of the inner circle.
  • Google translate 지방을 순시하다.
    Patrol the fat.
  • Google translate 현장을 순시하다.
    Tour the scene.
  • Google translate 당직 장교가 내무반을 순시했다.
    The officer on duty made a tour of the interior team.
  • Google translate 교장 선생님은 야간 자율 학습 시간에 늘 전교를 순시하셨다.
    The principal always made a tour of the school during self-study hours at night.
  • Google translate 공사 담당자는 수시로 공사 현장을 순시해 공사 진행 상황을 파악했다.
    The construction manager frequently toured the construction site to find out the progress of the construction.
  • Google translate 사장은 지방 지사를 순시하며 근무 환경을 파악하고 직원들을 격려했다.
    The president made a tour of the local branch office, identifying the working environment and encouraging employees.
Từ đồng nghĩa 순찰하다(巡察하다): 재해나 범죄 등을 예방하기 위하여 여러 곳을 돌아다니며 사정을 살피…

순시하다: inspect; patrol,じゅんしする【巡視する】,faire une (tournée d')inspection, rendre une visite de surveillance,patrullar, rondar, vigilar, velar, guardar, inspeccionar, custodiar,يتفقّد,ажиглалт хийх, үзлэг хийх, хяналт шалгалт хийх,tuần tra, tuần sát,ตรวจ, สำรวจ, ตรวจตรา, ตรวจท้องที่, ตรวจการ, ตรวจการณ์,menginspeksi, memeriksa,инспектировать,巡视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순시하다 (순시하다)
📚 Từ phái sinh: 순시(巡視): 공적인 일로 어떤 지역을 돌아다니며 사정을 살핌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)