🌟 순시하다 (巡視 하다)

Động từ  

1. 공적인 일로 어떤 지역을 돌아다니며 사정을 살피다.

1. TUẦN TRA, TUẦN SÁT: Đảo quanh khu vực nào đó vì việc công và xem xét tình hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리를 순시하다.
    Watch the streets.
  • 교실을 순시하다.
    Make a tour of the classroom.
  • 내무반을 순시하다.
    Make a tour of the inner circle.
  • 지방을 순시하다.
    Patrol the fat.
  • 현장을 순시하다.
    Tour the scene.
  • 당직 장교가 내무반을 순시했다.
    The officer on duty made a tour of the interior team.
  • 교장 선생님은 야간 자율 학습 시간에 늘 전교를 순시하셨다.
    The principal always made a tour of the school during self-study hours at night.
  • 공사 담당자는 수시로 공사 현장을 순시해 공사 진행 상황을 파악했다.
    The construction manager frequently toured the construction site to find out the progress of the construction.
  • 사장은 지방 지사를 순시하며 근무 환경을 파악하고 직원들을 격려했다.
    The president made a tour of the local branch office, identifying the working environment and encouraging employees.
Từ đồng nghĩa 순찰하다(巡察하다): 재해나 범죄 등을 예방하기 위하여 여러 곳을 돌아다니며 사정을 살피…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순시하다 (순시하다)
📚 Từ phái sinh: 순시(巡視): 공적인 일로 어떤 지역을 돌아다니며 사정을 살핌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76)