🌟 순익 (純益)

Danh từ  

1. 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.

1. LỢI RÒNG, LỢI NHUẬN RÒNG: Lợi ích thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí cần thiết trong tổng số lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회사의 순익.
    The company's bottom line.
  • Google translate 순익을 내다.
    Make a net profit.
  • Google translate 순익을 보다.
    See net profit.
  • Google translate 순익을 얻다.
    Get a net profit.
  • Google translate 순익을 올리다.
    Make a net profit.
  • Google translate 그는 세 건의 대량 주식 매각을 통해 18억 5천만 원의 순익을 올렸다.
    He made a net profit of 1.85 billion won through three mass stock sales.
  • Google translate 김 사장은 좋은 근무 환경 및 직원 복지가 회사 순익에 긍정적인 영향을 끼친다고 여겼다.
    Kim regarded good working conditions and employee welfare as having a positive impact on the company's bottom line.
  • Google translate 이 회사는 작년 한 해 동안 오십억 원이 넘는 순익을 냈으며 내년에는 동남아 시장에도 진출할 예정이다.
    The company posted a net profit of over 5 billion won last year and is also set to enter the southeast asian market next year.
  • Google translate 올해에는 매출 순익을 좀 올려야 하는데 걱정이네.
    I'm worried that we need to increase our sales profit this year.
    Google translate 직원들이 모두 열심히 하고 있으니 매출도 오르고 이익도 창출될 거예요.
    They're all working hard, so they're going to increase sales and generate profits.
Từ đồng nghĩa 순이익(純利益): 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.

순익: net profit,じゅんえき【純益】,bénéfice net,ganancia neta, beneficio neto,ربح صاف,цэвэр ашиг,lợi ròng, lợi nhuận ròng,กำไรสุทธิ,laba bersih, keuntungan bersih,чистая прибыль,纯收益,净利润,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순익 (수닉) 순익이 (수니기) 순익도 (수닉또) 순익만 (수닝만)

🗣️ 순익 (純益) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101)