🌟 수평선 (水平線)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수평선 (
수평선
)
📚 thể loại: Địa hình Thông tin địa lí
🗣️ 수평선 (水平線) @ Ví dụ cụ thể
- 바다의 수평선 끝으로 배들이 가물가물한다. [가물가물하다]
- 아득한 수평선. [아득하다]
- 저 멀리 바다 너머로 수평선이 아득하게 보인다. [아득하다]
- 나는 가로로 길게 내뻗친 수평선 쪽을 바라보았다. [내뻗치다]
- 망망대해의 수평선. [망망대해 (茫茫大海)]
- 감감한 수평선. [감감하다]
- 감감 먼 곳에 펼쳐진 수평선 위로 해가 떠오르기 시작했다. [감감]
- 수평선 쪽을 봐. 해가 떠오른다! [광채 (光彩)]
- 우리는 수평선 위로 밝히 솟아오르는 태양을 바라보았다. [밝히]
- 멀리 수평선 너머로 배 한 척이 까물대다가 사라졌다. [까물대다]
- 이 그림은 자연의 형태를 일련의 수직선과 수평선, 강력한 대각선으로 표현한 관념주의 풍경화이다. [관념주의 (觀念主義)]
🌷 ㅅㅍㅅ: Initial sound 수평선
-
ㅅㅍㅅ (
수평선
)
: 바다와 하늘이 맞닿아 경계를 이루는 선.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHÂN TRỜI: Đường mà mặt biển và bầu trời tiếp xúc tạo nên đường ranh giới. -
ㅅㅍㅅ (
스폰서
)
: 행사나 자선 사업 등에 기부금을 내어 돕는 사람이나 단체.
Danh từ
🌏 NHÀ TÀI TRỢ: Người hay tổ chức bỏ tiền chi viện để giúp đỡ cho sự kiện hoặc dự án từ thiện v.v... -
ㅅㅍㅅ (
상품성
)
: 사고팔기 위한 상품으로서의 가치.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ THƯƠNG PHẨM: Giá trị như một sản phẩm hàng hóa, có thể mua bán được. -
ㅅㅍㅅ (
살포시
)
: 포근하게 살며시.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÊM ÁI, MỘT CÁCH DỊU DÀNG: Một cách nhẹ nhàng êm dịu
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7)