🌟 신문지 (新聞紙)

☆☆   Danh từ  

1. 신문 기사를 찍어 낸 종이.

1. GIẤY BÁO, TỜ BÁO: Giấy in bài báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문지 한 장.
    One newspaper.
  • Google translate 신문지를 접다.
    Fold the newspaper.
  • Google translate 신문지를 펼치다.
    Unfold a newspaper.
  • Google translate 신문지로 덮다.
    Cover with newspaper.
  • Google translate 신문지에 싸다.
    Wrap it in newspaper.
  • Google translate 아이들이 신문지를 가지고 종이접기 놀이를 하며 놀고 있다.
    Children are playing origami with newspapers.
  • Google translate 흙이 묻은 상태의 시금치는 신문지에 싸서 잎이 위로 오도록 하여 보관한다.
    Spinach covered with soil shall be wrapped in newspaper and kept with leaves on top.
  • Google translate 내가 집에 들어갔을 때 그녀는 밥상을 신문지로 덮어 놓고 책을 읽고 있었다.
    When i got home she was reading a book, covering the table with newspaper.
Từ đồng nghĩa 신문(新聞): 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물., 신문 기사…

신문지: newspaper,しんぶんし【新聞紙】,papier journal, feuille de journal,periódico, diario,ورق الصحف,сонины цаас,giấy báo, tờ báo,กระดาษหนังสือพิมพ์,kertas koran,газетная бумага; газета,报纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신문지 (신문지)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 신문지 (新聞紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47)