🌟 신문지 (新聞紙)

☆☆   Danh từ  

1. 신문 기사를 찍어 낸 종이.

1. GIẤY BÁO, TỜ BÁO: Giấy in bài báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문지 한 장.
    One newspaper.
  • 신문지를 접다.
    Fold the newspaper.
  • 신문지를 펼치다.
    Unfold a newspaper.
  • 신문지로 덮다.
    Cover with newspaper.
  • 신문지에 싸다.
    Wrap it in newspaper.
  • 아이들이 신문지를 가지고 종이접기 놀이를 하며 놀고 있다.
    Children are playing origami with newspapers.
  • 흙이 묻은 상태의 시금치는 신문지에 싸서 잎이 위로 오도록 하여 보관한다.
    Spinach covered with soil shall be wrapped in newspaper and kept with leaves on top.
  • 내가 집에 들어갔을 때 그녀는 밥상을 신문지로 덮어 놓고 책을 읽고 있었다.
    When i got home she was reading a book, covering the table with newspaper.
Từ đồng nghĩa 신문(新聞): 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물., 신문 기사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신문지 (신문지)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 신문지 (新聞紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119)