🌟 수주액 (受注額)

Danh từ  

1. 물건을 생산하는 사람이 제품의 주문을 받아 벌어들인 돈의 액수.

1. TIỀN ĐẶT HÀNG: Số tiền mà người sản xuất hàng hóa nhận đơn đặt hàng sản phẩm rồi kiếm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건설 수주액.
    Construction orders.
  • Google translate 수주액 감소.
    Reduced orders.
  • Google translate 수주액 급증.
    A surge in orders.
  • Google translate 수주액이 늘다.
    Increases in orders.
  • Google translate 수주액을 받다.
    Receive orders.
  • Google translate 우리 회사는 신제품 개발로 큰 수익을 올려 부품 협력 업체에 미납된 수주액을 모두 갚았다.
    Our company has made great profits from the development of new products, paying back all the unpaid orders to the parts suppliers.
  • Google translate 이번 아파트 공사 따내신 걸 축하드려요! 공사 규모가 그렇게 크다면서요?
    Congratulations on winning this apartment! i heard the construction is that big?
    Google translate 네. 그만큼 수주액이 크니까 회사 자금 상황에 큰 도움이 될 것 같아요.
    Yeah. i think it will be a big help to the company's financial situation since the orders are that big.

수주액: amount of orders received,じゅちゅうがく【受注額】,montant d'une commande,suma del pedido,مبلغ الطلبات,захиалгын гэрээний мөнгө,tiền đặt hàng,มูลค่ารับการสั่งซื้อ, มูลค่ารับการสั่งงาน,jumlah penerimaan pesanan,стоимость заказа,订单量,接单金额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수주액 (수주액) 수주액이 (수주애기) 수주액도 (수주액또) 수주액만 (수주앵만)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Thể thao (88) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191)