🌟 수차례 (數次例)

  Danh từ  

1. 여러 차례.

1. NHIỀU LẦN: Nhiều lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수차례의 고비.
    Several crises.
  • Google translate 수차례의 요청.
    A number of requests.
  • Google translate 수차례에 걸치다.
    Overrun several times.
  • Google translate 수차례 만나다.
    Meet several times.
  • Google translate 수차례 반복하다.
    Repeat several times.
  • Google translate 승규는 이번 논문을 수차례에 걸쳐 수정한 끝에 드디어 완성하였다.
    Seung-gyu finally completed the paper after several revisions.
  • Google translate 민준이는 너무 피곤해서 전화벨이 수차례 울리는데도 듣지 못하고 계속 잤다.
    Min-joon was so tired that he couldn't hear the phone ringing several times and kept sleeping.

수차례: several times,すうじ【数次】,,varias veces,عدّة مرات,хэд хэдэн удаа, удаа дараалан, хэдэнтээ,nhiều lần,หลายครั้ง, หลายรอบ, หลายเวลา,beberapa kali,,多次,三番五次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수차례 (수ː차례)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 수차례 (數次例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)