🌟 수차례 (數次例)

  Danh từ  

1. 여러 차례.

1. NHIỀU LẦN: Nhiều lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수차례의 고비.
    Several crises.
  • 수차례의 요청.
    A number of requests.
  • 수차례에 걸치다.
    Overrun several times.
  • 수차례 만나다.
    Meet several times.
  • 수차례 반복하다.
    Repeat several times.
  • 승규는 이번 논문을 수차례에 걸쳐 수정한 끝에 드디어 완성하였다.
    Seung-gyu finally completed the paper after several revisions.
  • 민준이는 너무 피곤해서 전화벨이 수차례 울리는데도 듣지 못하고 계속 잤다.
    Min-joon was so tired that he couldn't hear the phone ringing several times and kept sleeping.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수차례 (수ː차례)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 수차례 (數次例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Luật (42)