🌟 수차례 (數次例)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수차례 (
수ː차례
)
📚 thể loại: Số
🗣️ 수차례 (數次例) @ Ví dụ cụ thể
- 당시에 이 단체는 반정부 단체로 간주되어 수차례 조사를 받았다. [반정부 (反政府)]
- 골키퍼는 수차례 골을 막아 내어 팀의 승리에 큰 역할을 했다. [-아 내다]
- 수차례 재검토하다. [재검토하다 (再檢討하다)]
- 수차례 탈옥하다. [탈옥하다 (脫獄하다)]
- 수차례 뇌물을 받으며 불법을 저지른 그는 단죄를 받아 마땅했다. [단죄 (斷罪)]
- 수차례 리바이벌되다. [리바이벌되다 (revival되다)]
- 이 연극은 초연 때부터 선풍적인 인기를 끌며 이후 수차례 리바이벌되었다. [리바이벌되다 (revival되다)]
- 할아버지는 여행을 가는 곳마다 그곳의 절경을 녹화하여 집에서 수차례 돌려 보셨다. [녹화하다 (錄畫하다)]
- 수차례 재검토되다. [재검토되다 (再檢討되다)]
- 수차례 고사하다. [고사하다 (固辭하다)]
- 월드컵에서 수차례 우승한 브라질은 누구나 인정하는 축구 강국이다. [강국 (強國)]
- 김 사장은 회사에 수차례 닥친 역경에도 굴하지 않고 다시 일어서려고 노력했어. [굴하다 (屈하다)]
🌷 ㅅㅊㄹ: Initial sound 수차례
-
ㅅㅊㄹ (
시청률
)
: 텔레비전의 한 프로그램을 시청하는 사람들의 비율.
☆☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ NGƯỜI XEM: Tỉ lệ người xem một chương trình của tivi -
ㅅㅊㄹ (
상차림
)
: 상에 음식을 마련해 놓는 일. 또는 그렇게 마련해 놓은 상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀY BIỆN ĐỒ ĂN, BÀN ĐÃ DỌN THỨC ĂN: Việc chuẩn bị rồi đặt đồ ăn lên bàn. Hoặc bàn ăn đã được chuẩn bị và đặt lên như vậy. -
ㅅㅊㄹ (
수차례
)
: 여러 차례.
☆
Danh từ
🌏 NHIỀU LẦN: Nhiều lượt. -
ㅅㅊㄹ (
산출량
)
: 어떤 물건이 생산되어 나온 양.
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Lượng đồ vật nào đó được sản xuất ra. -
ㅅㅊㄹ (
실천력
)
: 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮길 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THỰC TIỄN: Khả năng có thể chuyển lý luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế. -
ㅅㅊㄹ (
삼천리
)
: 한국의 땅 전체.
Danh từ
🌏 SAMCHEONRI; CẢ NƯỚC HÀN, CẢ NON SÔNG HÀN, BA NGHÌN DẶM: Toàn bộ lãnh thổ của Hàn Quốc. -
ㅅㅊㄹ (
세척력
)
: 깨끗이 씻는 힘.
Danh từ
🌏 LỰC RỬA: Sức mạnh cọ rửa một cách sạch sẽ.
• Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42)