🌟 승인하다 (承認 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승인하다 (
승인하다
)
📚 Từ phái sinh: • 승인(承認): 어떤 일을 허락함., 어떤 사실을 인정함.
🗣️ 승인하다 (承認 하다) @ Giải nghĩa
- 결재하다 (決裁하다) : 업무를 결정할 권한이 있는 윗사람이 아랫사람이 낸 안건을 허가하거나 승인하다.
- 동의하다 (同意하다) : 다른 사람의 행위를 승인하다.
🗣️ 승인하다 (承認 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 승인하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43)