🌟 신발장 (신발 欌)

Danh từ  

1. 신발을 넣어 두는 가구.

1. TỦ GIÀY: Đồ đạc dùng để đựng giày dép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨끗한 신발장.
    A clean shoe rack.
  • Google translate 복잡한 신발장.
    A complex shoemaker.
  • Google translate 커다란 신발장.
    A large shoemaker'.
  • Google translate 신발장을 맞추다.
    Fit shoe rack.
  • Google translate 신발장을 사다.
    Buy a shoe rack.
  • Google translate 신발장을 옮기다.
    Move the shoe rack.
  • Google translate 신발장을 정리하다.
    Organize the shoe rack.
  • Google translate 신발장을 청소하다.
    Clean the shoe rack.
  • Google translate 신발장에 신발이 가득하다.
    The shoe rack is full of shoes.
  • Google translate 신발장에 넣다.
    Put in the shoe rack.
  • Google translate 신발장에서 꺼내다.
    Take it out of the shoe rack.
  • Google translate 나는 자주 안 신는 운동화를 신발장 맨 위에 넣어 두었다.
    I put my sneakers on top of the shoe rack, which i don't wear often.
  • Google translate 구두를 좋아하는 언니 덕분에 우리 집 신발장은 온통 구두로 가득 차 있다.
    Thanks to my shoe-loving sister, our shoe rack is full of shoes.
  • Google translate 신발장이 너무 복잡해서 정리를 좀 해야겠어.
    The shoe rack is so complicated that i need to clean it up.
    Google translate 그래. 이참에 너무 낡은 신발은 버리자.
    Yes. let's throw away the shoes that are too old at this time.
Từ đồng nghĩa 신장(신欌): 신발을 넣어 두는 가구.

신발장: shoe rack; shoe closet,くつばこ【靴箱】。げたばこ【下駄箱】,étagère à chaussures, armoire à chaussures,estante para zapatos,خزانة الأحذية,гутлын хайрцаг, гутлын шүүгээ,tủ giày,ตู้รองเท้า, ตู้เก็บรองเท้า,lemari sepatu, rak sepatu,обувной шкаф,鞋柜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신발장 (신발짱)

🗣️ 신발장 (신발 欌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110)