🌟 신발장 (신발 欌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신발장 (
신발짱
)
🗣️ 신발장 (신발 欌) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 신발장
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110)