🌟 신발장 (신발 欌)

Danh từ  

1. 신발을 넣어 두는 가구.

1. TỦ GIÀY: Đồ đạc dùng để đựng giày dép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨끗한 신발장.
    A clean shoe rack.
  • 복잡한 신발장.
    A complex shoemaker.
  • 커다란 신발장.
    A large shoemaker'.
  • 신발장을 맞추다.
    Fit shoe rack.
  • 신발장을 사다.
    Buy a shoe rack.
  • 신발장을 옮기다.
    Move the shoe rack.
  • 신발장을 정리하다.
    Organize the shoe rack.
  • 신발장을 청소하다.
    Clean the shoe rack.
  • 신발장에 신발이 가득하다.
    The shoe rack is full of shoes.
  • 신발장에 넣다.
    Put in the shoe rack.
  • 신발장에서 꺼내다.
    Take it out of the shoe rack.
  • 나는 자주 안 신는 운동화를 신발장 맨 위에 넣어 두었다.
    I put my sneakers on top of the shoe rack, which i don't wear often.
  • 구두를 좋아하는 언니 덕분에 우리 집 신발장은 온통 구두로 가득 차 있다.
    Thanks to my shoe-loving sister, our shoe rack is full of shoes.
  • 신발장이 너무 복잡해서 정리를 좀 해야겠어.
    The shoe rack is so complicated that i need to clean it up.
    그래. 이참에 너무 낡은 신발은 버리자.
    Yes. let's throw away the shoes that are too old at this time.
Từ đồng nghĩa 신장(신欌): 신발을 넣어 두는 가구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신발장 (신발짱)

🗣️ 신발장 (신발 欌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Chính trị (149) Đời sống học đường (208)