🌟 쌔근쌔근
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌔근쌔근 (
쌔근쌔근
)
📚 Từ phái sinh: • 쌔근쌔근하다: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다., …
🗣️ 쌔근쌔근 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㄱㅆㄱ: Initial sound 쌔근쌔근
-
ㅆㄱㅆㄱ (
씨근씨근
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỔN HỂN: Tiếng liên tiếp thở không đều, khó nhọc và gấp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅆㄱㅆㄱ (
쌔근쌔근
)
: 조금 거칠게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỔN HỂN, MỘT CÁCH PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục hơi khàn. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅆㄱㅆㄱ (
쑤군쑤군
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÌ RẦM, MỘT CÁCH THÌ THÀO, MỘT CÁCH XÌ XÀO, MỘT CÁCH LÀO XÀO: Tiếng cứ nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105)