🌟 쌔근쌔근
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌔근쌔근 (
쌔근쌔근
)
📚 Từ phái sinh: • 쌔근쌔근하다: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다., …
🗣️ 쌔근쌔근 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㄱㅆㄱ: Initial sound 쌔근쌔근
-
ㅆㄱㅆㄱ (
씨근씨근
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỔN HỂN: Tiếng liên tiếp thở không đều, khó nhọc và gấp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅆㄱㅆㄱ (
쌔근쌔근
)
: 조금 거칠게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỔN HỂN, MỘT CÁCH PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục hơi khàn. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅆㄱㅆㄱ (
쑤군쑤군
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÌ RẦM, MỘT CÁCH THÌ THÀO, MỘT CÁCH XÌ XÀO, MỘT CÁCH LÀO XÀO: Tiếng cứ nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52)