🌟 쏘아붙이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쏘아붙이다 (
쏘아부치다
) • 쏘아붙이어 (쏘아부치어
쏘아부치여
) 쏘아붙여 (쏘아부처
) • 쏘아붙이니 (쏘아부치니
)
🗣️ 쏘아붙이다 @ Giải nghĩa
🗣️ 쏘아붙이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㅇㅂㅇㄷ: Initial sound 쏘아붙이다
-
ㅆㅇㅂㅇㄷ (
쏘아붙이다
)
: 공격하듯이 날카롭게 말하다.
Động từ
🌏 GẮT GỎNG, CẮN CẢU: Nói một cách sắc bén như công kích.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138)