🌟 얼토당토않다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼토당토않다 (
얼토당토안타
) • 얼토당토않은 (얼토당토아는
) • 얼토당토않아 (얼토당토아나
) • 얼토당토않으니 (얼토당토아느니
) • 얼토당토않습니다 (얼토당토안씀니다
) • 얼토당토않고 (얼토당토안코
) • 얼토당토않지 (얼토당토안치
)
• Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365)