Tính từ
본말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼토당토않다 (얼토당토안타) • 얼토당토않은 (얼토당토아는) • 얼토당토않아 (얼토당토아나) • 얼토당토않으니 (얼토당토아느니) • 얼토당토않습니다 (얼토당토안씀니다) • 얼토당토않고 (얼토당토안코) • 얼토당토않지 (얼토당토안치)
얼토당토안타
얼토당토아는
얼토당토아나
얼토당토아느니
얼토당토안씀니다
얼토당토안코
얼토당토안치
Start 얼 얼 End
Start
End
Start 토 토 End
Start 당 당 End
Start 않 않 End
Start 다 다 End
• Khí hậu (53) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151)