🌟 얼토당토않다

Tính từ  

1. 전혀 이치에 맞지 않다.

1. VÔ LỐI, PHI LÍ: Hoàn toàn không hợp đạo lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼토당토않은 말.
    A preposterous remark.
  • 얼토당토않은 소리.
    That's ridiculous.
  • 얼토당토않은 주장.
    A preposterous argument.
  • 얼토당토않은 이유.
    An absurd reason.
  • 얼토당토않게 둘러대다.
    Surrounded in an absurd way.
  • 승규는 얼토당토않은 억지를 부리면서 자기 요구를 들어 달라고 떼를 썼다.
    Seung-gyu was absurdly stubborn and begged to listen to his demands.
  • 민준이는 가끔 토론 중에 논리에 맞지 않게 얼토당토않은 주장을 할 때가 있다.
    Min-joon sometimes makes unreasonable arguments during discussions.
  • 지하철 타고 다니면서 차가 막혀서 늦었다고 거짓말을 하다니.
    I can't believe you lied about being late because of the traffic jam on the subway.
    그렇게 얼토당토않게 변명을 하니 정말 황당하더라.
    It was ridiculous to make such a preposterous excuse.
본말 얼토당토아니하다: 전혀 이치에 맞지 아니하다., 전혀 관련이 없다.

2. 전혀 관련이 없다.

2. XA LẠ: Hoàn toàn không có liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼토당토않은 사람.
    Unbelievable.
  • 얼토당토않은 사이.
    An absurd relationship.
  • 얼토당토않은 이름.
    An absurd name.
  • 얼토당토않은 장소.
    An absurd place.
  • 목록에 적혀 있는 이름은 나와는 아예 얼토당토않은 이름이었다.
    The name on the list was completely ridiculous to me.
  • 나는 가끔 정말 화가 날 때 나와 얼토당토않은 잘못도 없는 사람에게 화를 내기도 한다.
    Sometimes i get mad at me and the innocent when i'm really angry.
  • 왜 이렇게 늦게 왔어?
    Why did you come so late?
    장소를 착각해서 얼토당토않은 곳에서 널 기다리고 있었지 뭐야.
    I've been waiting for you in a weird place, confused by the place.
본말 얼토당토아니하다: 전혀 이치에 맞지 아니하다., 전혀 관련이 없다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼토당토않다 (얼토당토안타) 얼토당토않은 (얼토당토아는) 얼토당토않아 (얼토당토아나) 얼토당토않으니 (얼토당토아느니) 얼토당토않습니다 (얼토당토안씀니다) 얼토당토않고 (얼토당토안코) 얼토당토않지 (얼토당토안치)

💕Start 얼토당토않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151)