🌟 뒤판 (뒤 板)

Danh từ  

1. 물건의 뒤쪽이나 뒷면의 판.

1. BẢNG SAU, MẶT SAU: Bảng phía sau hay mặt sau của đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거울 뒤판.
    Mirror backplate.
  • Google translate 시계 뒤판.
    The back of the clock.
  • Google translate 유리 뒤판.
    Glass backplate.
  • Google translate 뒤판을 붙이다.
    Put a backplate on it.
  • Google translate 뒤판을 열다.
    Open the backboard.
  • Google translate 거울의 뒤판은 나무로 되어 있었다.
    The back of the mirror was made of wood.
  • Google translate 영수는 문짝의 앞판과 뒤판을 모두 흰색으로 칠했다.
    Young-su painted both the front and back plates of the door in white.
  • Google translate 시계 뒤판이 깨졌는데 같은 부품이 있나요?
    The back of the clock is broken. do you have the same part?
    Google translate 깨진 뒤판을 좀 보여 주시겠어요?
    Can you show me the broken back?
Từ trái nghĩa 앞판(앞板): 물건의 앞쪽이나 앞면의 판.

뒤판: backing,うらいた【裏板】,dos,trasera,لوحة خلفية,ар, ар тал,bảng sau, mặt sau,ด้านหลัง, แผ่นหลัง, ส่วนหลัง,punggung, sisi belakang,задняя сторона,后侧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤판 (뒤ː판)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101)