🌟 뒤판 (뒤 板)

Danh từ  

1. 물건의 뒤쪽이나 뒷면의 판.

1. BẢNG SAU, MẶT SAU: Bảng phía sau hay mặt sau của đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거울 뒤판.
    Mirror backplate.
  • 시계 뒤판.
    The back of the clock.
  • 유리 뒤판.
    Glass backplate.
  • 뒤판을 붙이다.
    Put a backplate on it.
  • 뒤판을 열다.
    Open the backboard.
  • 거울의 뒤판은 나무로 되어 있었다.
    The back of the mirror was made of wood.
  • 영수는 문짝의 앞판과 뒤판을 모두 흰색으로 칠했다.
    Young-su painted both the front and back plates of the door in white.
  • 시계 뒤판이 깨졌는데 같은 부품이 있나요?
    The back of the clock is broken. do you have the same part?
    깨진 뒤판을 좀 보여 주시겠어요?
    Can you show me the broken back?
Từ trái nghĩa 앞판(앞板): 물건의 앞쪽이나 앞면의 판.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤판 (뒤ː판)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Luật (42) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sở thích (103)