🌟 언뜻

  Phó từ  

1. 지나는 사이에 잠깐 나타나는 모양.

1. QUA LOA, QUA QUÍT, THOÁNG QUA: Hình ảnh xuất hiện chốc lát trong chốc lát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언뜻 보다.
    At first glance.
  • Google translate 언뜻 보이다.
    At first glance.
  • Google translate 가로등 불빛에 언뜻 그녀가 보였다.
    The streetlight glimpsed her.
  • Google translate 그 사람은 말투가 퉁명스러워서 그냥 하는 말도 언뜻 들으면 꼭 싸우는 것 같다.
    The man has a blunt way of speaking, so he seems to be fighting whenever he hears a mere word.
  • Google translate 아까 그 사람, 몇 살로 보이던?
    How old did he look?
    Google translate 언뜻 보기에 스무 살 안팎 같던데?
    At first glance, you look like you're about twenty.
Từ đồng nghĩa 얼핏: 크게 주의를 기울이지 않는 사이에 잠깐 나타나는 모양., 생각이나 기억 등이 갑자…

언뜻: in an instant; in a flash,ちらっと。ちらりと,,casualmente, aparentemente,في لحظة، لحظيًا,хальт,qua loa, qua quít, thoáng qua,แว้บ, ชั่วคราว, ชั่วครู่, กะทันหัน,,мельком; украдкой,模糊地,刹那,

2. 생각이나 기억 등이 문득 떠오르는 모양.

2. CHỢT, BẤT CHỢT: Hình ảnh suy nghĩ hay kí ức... đột nhiên hiện lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언뜻 기억나다.
    At first glance i remember.
  • Google translate 언뜻 깨닫다.
    At a glance.
  • Google translate 언뜻 떠오르다.
    Come to one's mind at a glance.
  • Google translate 언뜻 생각나다.
    At first glance.
  • Google translate 나는 아내의 다급한 목소리에 불길한 예감이 언뜻 들었다.
    I had an ominous premonition at the urgent voice of my wife.
  • Google translate 김 사장은 언뜻 떠오른 아이디어를 발전시켜 사업에 성공했다.
    Kim succeeded in business by developing ideas that came to his mind at first glance.
  • Google translate 오랜만에 모교를 방문한 유민이는 지난날의 기억이 언뜻 되살아났다.
    Yu min's visit to his alma mater brought back memories of the past.
  • Google translate 이번 주말에 어디라도 갈까?
    Shall we go anywhere this weekend?
    Google translate 음. 언뜻 떠오르는 생각인데 산에 가면 어떨까?
    Well, this just came to my mind. how about going to the mountain?
Từ đồng nghĩa 설핏: 해의 밝은 빛이 약해진 모양., 잠깐 나타나거나 떠오르는 모양., 얕은 잠에 빠져…
Từ đồng nghĩa 얼핏: 크게 주의를 기울이지 않는 사이에 잠깐 나타나는 모양., 생각이나 기억 등이 갑자…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언뜻 (언뜯)
📚 Từ phái sinh: 언뜻거리다, 언뜻대다


🗣️ 언뜻 @ Giải nghĩa

🗣️ 언뜻 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Du lịch (98) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70)