🌟 어눌하다 (語訥 하다)

Tính từ  

1. 말을 잘하지 못하고 떠듬떠듬하는 면이 있다.

1. NÓI VẤP, NÓI NHỊU: Không nói giỏi và có phần lắp bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어눌한 말투.
    A slurred speech.
  • Google translate 어눌한 목소리.
    A dreary voice.
  • Google translate 어눌한 어조.
    A subdued tone.
  • Google translate 어눌한 태도.
    A sloppy attitude.
  • Google translate 말이 어눌하다.
    Speechless.
  • Google translate 천재 피아니스트는 어눌한 평소 모습과는 달리 연주할 때는 집중하는 모습을 보여 줬다.
    The genius pianist showed concentration when playing, unlike his usual appearance.
  • Google translate 그는 발음이 약간 어눌했지만 문법이나 단어는 정확하게 사용했다.
    He used grammar or words correctly, though his pronunciation was a bit poor.
  • Google translate 내 상사는 오랜 외국 생활 때문인지 한국어가 어눌하고 말수가 적었다.
    Perhaps because of my long foreign life, my boss was poor and reticent in korean.
  • Google translate 전화 목소리는 어땠어?
    How was your voice on the phone?
    Google translate 한국말이 서툰지 어눌한 말투였어.
    That was a poor or poor korean accent.

어눌하다: awkward in speech; slow in speech,とつべんだ【訥弁だ】,bafouillant, bredouille, maladroit,balbuciente, titubeante,تمتام,ээрэх, түгдрэх, гацах,nói vấp, nói nhịu,พูดตะกุกตะกัก, พูดติด ๆ ขัด ๆ, พูดไม่เก่ง,tidak jelas, terbata-bata, tergagap-gagap,запинающийся; заикающийся,迟缓,磕巴,语无伦次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어눌하다 (어ː눌하다) 어눌한 (어ː눌한) 어눌하여 (어ː눌하여) 어눌해 (어ː눌해) 어눌하니 (어ː눌하니) 어눌합니다 (어ː눌함니다)

🗣️ 어눌하다 (語訥 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Chính trị (149) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)