🌟 얼룩지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼룩지다 (
얼룩찌다
) • 얼룩지어 (얼룩찌어
얼룩찌여
) 얼룩져 (얼룩쩌
) • 얼룩지니 (얼룩찌니
)
🗣️ 얼룩지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㅈㄷ: Initial sound 얼룩지다
-
ㅇㄹㅈㄷ (
알려지다
)
: 어떤 일이나 사실 등이 드러나다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIẾT: Sự việc hay sự thật... nào đó phơi bày. -
ㅇㄹㅈㄷ (
얼룩지다
)
: 얼룩이 생기다.
Động từ
🌏 LEM NHEM, LỐM ĐỐM: Vệt bẩn sinh ra. -
ㅇㄹㅈㄷ (
어림잡다
)
: 규모나 양 등을 짐작하여 대강 헤아리다.
Động từ
🌏 PHỎNG ĐOÁN: Đoán chừng và ước lượng khái quát quy mô hay lượng...
• Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86)