🌟 얄팍하다

Tính từ  

1. 두께가 조금 얇다.

1. MỎNG DÍNH, MỎNG TANG: Độ dày hơi mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얄팍하게 썰다.
    Slice thinly.
  • Google translate 얄팍하게 자르다.
    Cut thinly.
  • Google translate 옷이 얄팍하다.
    The clothes are thin.
  • Google translate 입술이 얄팍하다.
    Have thin lips.
  • Google translate 책이 얄팍하다.
    The book is shallow.
  • Google translate 얄팍한 점퍼 하나만 입고 나왔더니 으슬으슬 춥다.
    I'm just wearing a thin jumper and it's chilly.
  • Google translate 이가 안 좋으신 할머니를 위해 과일을 얄팍하게 썰어 드렸다.
    I have cut fruit thinly for my grandmother, who has bad teeth.
  • Google translate 눈썹이 얄팍한 게 네 엄마를 꼭 닮아 예쁘구나.
    Your thin eyebrows look just like your mother.
    Google translate 하지만 저는 눈썹이 진하고 굵었으면 좋겠어요.
    But i wish my eyebrows were thick and thick.

얄팍하다: somewhat thin,かなりうすい【かなり薄い】,plutôt mince,fino, delgado,رقيق,нимгэхэн, сармигар,mỏng dính, mỏng tang,บาง,agak tipis,тонковатый,薄,

2. 깊이가 없고 쉽게 드러날 만하다.

2. NÔNG CẠN, HỜI HỢT: Không có chiều sâu và dễ bộc lộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얄팍한 계산.
    A shallow calculation.
  • Google translate 얄팍한 속셈.
    A shallow idea.
  • Google translate 얄팍한 지식.
    Shallow knowledge.
  • Google translate 감정이 얄팍하다.
    Emotionally shallow.
  • Google translate 생각이 얄팍하다.
    Have a shallow mind.
  • Google translate 재주가 얄팍하다.
    Have a shallow talent.
  • Google translate 그런 얄팍한 속임수로는 절대 날 속일 수 없을 거야.
    You'll never fool me with that shallow trick.
  • Google translate 이렇게 작은 일에도 나를 의심할 만큼 우리 사이의 신뢰가 얄팍했었니?
    Was the trust between us shallow enough to suspect me in this little thing?
  • Google translate 이번 한 번만 돈 좀 빌려주면 딱 두 배로 갚을게.
    If you lend me some money just this once, i'll pay you back double.
    Google translate 너의 그 얄팍한 속셈을 모를 줄 알고?
    You don't think i know your shallow tricks?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얄팍하다 (얄파카다 ) 얄팍한 (얄파칸) 얄팍하여 (얄파카여) 얄팍해 (얄파캐) 얄팍하니 (얄파카니) 얄팍합니다 (얄파캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sở thích (103) Tìm đường (20) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159)