🌟 연승하다 (連勝 하다)

Động từ  

1. 경기, 싸움, 전투 등에서 계속 이기다.

1. THẮNG LIÊN TIẾP: Thắng liên tiếp trong trận chiến, việc đánh nhau hay cuộc thi đấu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연승한 선수.
    A winning player.
  • Google translate 연승한 팀.
    A winning team.
  • Google translate 경기에서 연승하다.
    Win a series of games.
  • Google translate 대회에서 연승하다.
    Win a contest in a row.
  • Google translate 전투에서 연승하다.
    Win a series of battles.
  • Google translate 군사들은 계속된 전투에서 연승하면서 점점 사기가 높아졌다.
    The soldiers grew more and more morale as they continued to win consecutive battles.
  • Google translate 이 기세를 몰아간다면 다음 경기에서 연승하는 것도 어렵지 않을 것이다.
    If this momentum were to be driven, it would not be difficult to win the next game consecutively.
  • Google translate 우리나라가 양궁에서 또 금메달을 땄습니다.
    Our country won another gold medal in archery.
    Google translate 벌써 오 년째 우리나라가 연승하고 있군요.
    We've been winning for five years.

연승하다: win successively,れんしょうする【連勝する】,remporter une série de victoires, remporter victoire sur victoire, gagner (des matchs) de suite,vencer sucesivamente,ينتصر متتاليّا,удаа дараа ялах,thắng liên tiếp,ชนะอย่างต่อเนื่อง,menang beruntun, menang terus-menerus,многократно побеждать,连胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연승하다 (연승하다)
📚 Từ phái sinh: 연승(連勝): 경기, 싸움, 전투 등에서 계속 이김.

🗣️ 연승하다 (連勝 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86)